gibier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒi.bje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gibier /ʒi.bje/ |
gibiers /ʒi.bje/ |
gibier gđ /ʒi.bje/
- Vật săn, thú săn, chim săn, con thịt; thịt vật săn.
- Gibier à plume — chim săn
- Gibier à poil — thú săn
- Manger du gibier — ăn thịt vật săn
- (Nghĩa bóng) Người bị săn đuổi, người bị theo đuổi; vật được theo đuổi.
- gibier de potence — người đáng treo cổ
Tham khảo
sửa- "gibier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)