Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gia nô
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ
chữ Hán
家奴
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaː
˧˧
no
˧˧
jaː
˧˥
no
˧˥
jaː
˧˧
no
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˧˥
no
˧˥
ɟaː
˧˥˧
no
˧˥˧
Danh từ
sửa
gia nô
Người
đầy tớ
trong các
gia đình
phong kiến
thời
Lý
-
Trần
-
Hồ
do các
chủ
mua
về
sử dụng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gia nô
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)