Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gia huy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaː
˧˧
hwi
˧˧
jaː
˧˥
hwi
˧˥
jaː
˧˧
hwi
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˧˥
hwi
˧˥
ɟaː
˧˥˧
hwi
˧˥˧
Danh từ
sửa
gia huy
Huy hiệu
,
biểu tượng
của
gia tộc
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
mon
,
kamon
Tiếng Trung Quốc
:
家徽
Tiếng Nhật
:
家紋