Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giẹp mình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɛ̰ʔp
˨˩
mï̤ŋ
˨˩
jɛ̰p
˨˨
mïn
˧˧
jɛp
˨˩˨
mɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɛp
˨˨
mïŋ
˧˧
ɟɛ̰p
˨˨
mïŋ
˧˧
Tính từ
sửa
giẹp mình
Nói
thân thể
mỏng
.
Cá thờn bơn
giẹp mình
.
Động từ
sửa
giẹp mình
Tự
buộc
mình
phải
nhường
kẻ khác
, hoặc theo
việc gì
.
Phải
giẹp mình
trước lợi ích của tập thể.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
giẹp mình
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)