Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giâu gia
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zəw
˧˧
zaː
˧˧
jəw
˧˥
jaː
˧˥
jəw
˧˧
jaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəw
˧˥
ɟaː
˧˥
ɟəw
˧˥˧
ɟaː
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
giâu gia
Loài
cây
to, cùng họ với
cây
trầu
,
quả
tròn
,
cùi
hơi
chua
, ăn được.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
giâu gia
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)