giáo triều
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːw˧˥ ʨiə̤w˨˩ | ja̰ːw˩˧ tʂiəw˧˧ | jaːw˧˥ tʂiəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːw˩˩ tʂiəw˧˧ | ɟa̰ːw˩˧ tʂiəw˧˧ |
Danh từ
sửagiáo triều
- Thuật ngữ chung dùng để chỉ các tổ chức, cơ quan, văn phòng và cá nhân nhằm trợ giúp một người trong nhiệm vụ điều hành mục vụ và quản trị trong Công giáo.