prix
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaprix
Tham khảo
sửa- "prix", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
prix /pʁi/ |
prix /pʁi/ |
prix gđ /pʁi/
- Giá.
- Prix fixe — giá nhất định
- Giá trị.
- Le prix du temps — giá trị của thời giờ
- Giải thưởng; người được giải thưởng; tác phẩm được giải thưởng.
- Remporter le prix à la course — được giải thưởng trong cuộc chạy đua
- Ce peintre était un prix de Rome — họa sĩ ấy là người được giải thưởng Rô-ma
- Phần thưởng.
- Distribution des prix — lễ phát phần thưởng
- à prix d’or — giá rất đắt
- à tout prix — bằng bất cứ giá nào (nghĩa bóng)
- au prix de — với giá là; phải bỏ ra, phải hy sinh (cái gì)+ với điều kiện là+ so với
- La fortune n'est rien au prix de la santé — tiền của không có nghĩa gì so với sức khỏe
- au prix fort — đắt quá
- chacun vaut son prix — ai cũng có ít nhiều giá trị
- donner du prix à — coi là có giá trị
- hors de prix — xem hors
- mettre à prix la tête de quelqu'un — treo giải thưởng để bắt (giết) ai
- n'avoir pas de prix — vô giá, quí lắm
- sans prix — vô giá
- valoir son prix — đáng giá
Tham khảo
sửa- "prix", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)