Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
get-go
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
get-go
(thường ở
dạng
số ít
,
thân mật
)
Từ
đầu, khi ai đó
bắt đầu
làm cái
gì hay khi một
quá trình
bắt đầu.
She liked me from the get-go
- Cô ấy thích tôi ngay từ đầu.
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)