Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gerber
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒɛʁ.be/
Ngoại động từ
sửa
gerber
ngoại động từ
/ʒɛʁ.be/
Bó
lại.
Gerber
du blé
— bó lúa mì lại
Xếp
chồng
lên
nhau
(các thùng rượu trong hầm rượu).
Nội động từ
sửa
gerber
nội động từ
/ʒɛʁ.be/
Tỏa
thành
chùm
.
Fusée qui
gerbe
— pháo sáng tỏa thành chùm
Tham khảo
sửa
"
gerber
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)