Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
genuineness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒɛn.jə.wən.nəs/
Danh từ
sửa
genuineness
/ˈdʒɛn.jə.wən.nəs/
Tính chất
thật
,
tính
chính
cống
,
tính
xác thực
.
Tính
thành thật
,
tính
chân thật
.
Tham khảo
sửa
"
genuineness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)