Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
genericity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
generic
+
-ity
.
Danh từ
sửa
genericity
(
không đếm được
)
Tổng quát
: một
tính chất
của
ngôn ngữ
lập trình
cho phép
các
hàm
hoặc
thủ tục
được
nhận
tham biến
có
kiểu
bất kì
.
Tham khảo
sửa
"
genericity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)