Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dʒə.ˈnɛr.ɪk/

Tính từ sửa

generic /dʒə.ˈnɛr.ɪk/

  1. đặc điểm chung của một giống loài; (thuộc) giống loài.
  2. Chung.

Tham khảo sửa