Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gaudy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɔ.di/
Tính từ
sửa
gaudy
/ˈɡɔ.di/
Loè loẹt
,
hoa
hoè
hoa sói
.
cheap and
gaudy
jewels
— những đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền
Cầu
kỳ
,
hoa mỹ
(văn).
Danh từ
sửa
gaudy
/ˈɡɔ.di/
Ngày
liên hoan
(ở trường học);
tiệc
hàng
năm
của các
cựu học sinh
đại
học
.
Tham khảo
sửa
"
gaudy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)