gardere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gardere |
Hiện tại chỉ ngôi | garderer |
Quá khứ | garderte |
Động tính từ quá khứ | gardert |
Động tính từ hiện tại | — |
gardere
- Giữ cho tránh khỏi, ngăn ngừa, phòng ngừa.
- å gardere seg mot uhell
- Gạch chéo thêm một hay nhiều ô để bảo đảm xác suất trúng của một trận đấu.
- Tipperen garderte å av kampene på tippekupongen.
Từ dẫn xuất
sửa- (2) halvgardere: Gạch chéo hai ô, đánh đôi.
- (2) helgardere: Gạch chéo ba ô, đánh ba.
Tham khảo
sửa- "gardere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)