gang tay
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣaːŋ˧˧ taj˧˧ | ɣaːŋ˧˥ taj˧˥ | ɣaːŋ˧˧ taj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣaːŋ˧˥ taj˧˥ | ɣaːŋ˧˥˧ taj˧˥˧ |
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ sửa
gang tay
- Khoảng cách từ đầu ngón tay cái đến đầu ngón tay giữa, khi dang thẳng bàn tay.
- Sợi dây dài ba gang tay.
Tham khảo sửa
- "gang tay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)