Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣaːŋ˧˧ taj˧˧ɣaːŋ˧˥ taj˧˥ɣaːŋ˧˧ taj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaːŋ˧˥ taj˧˥ɣaːŋ˧˥˧ taj˧˥˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

gang tay

  1. Khoảng cách từ đầu ngón tay cái đến đầu ngón tay giữa, khi dang thẳng bàn tay.
    Sợi dây dài ba gang tay.

Tham khảo sửa