Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣaŋ˧˧ təj˧˧ɣaŋ˧˥ təj˧˥ɣaŋ˧˧ təj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaŋ˧˥ təj˧˥ɣaŋ˧˥˧ təj˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

găng tây

  1. Loài cây thângai, nhỏ lăn tăn, quả dàicong.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa