galeux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡa.lø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | galeux /ɡa.lø/ |
galeux /ɡa.lø/ |
Giống cái | galeuse /ɡa.løz/ |
galeuses /ɡa.løz/ |
galeux /ɡa.lø/
- Xem gale I
- Chien galeux — chó ghẻ
- Arbre galeux — cây lắm u mụn
- Plaies galeuses — mụn ghẻ
- Sần sùi.
- Verre galeux — thủy tinh sần sùi
- Brebis galeuse — xem brebis.
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | galeuse /ɡa.løz/ |
galeuses /ɡa.løz/ |
Số nhiều | galeuse /ɡa.løz/ |
galeuses /ɡa.løz/ |
galeux /ɡa.lø/
Tham khảo
sửa- "galeux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)