Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực galeux
/ɡa.lø/
galeux
/ɡa.lø/
Giống cái galeuse
/ɡa.løz/
galeuses
/ɡa.løz/

galeux /ɡa.lø/

  1. Xem gale I
    Chien galeux — chó ghẻ
    Arbre galeux — cây lắm u mụn
    Plaies galeuses — mụn ghẻ
  2. Sần sùi.
    Verre galeux — thủy tinh sần sùi
    Brebis galeuse — xem brebis.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít galeuse
/ɡa.løz/
galeuses
/ɡa.løz/
Số nhiều galeuse
/ɡa.løz/
galeuses
/ɡa.løz/

galeux /ɡa.lø/

  1. Người bị ghẻ.
  2. (Nghĩa bóng) Kẻ khốn nạn, kẻ đê tiện.

Tham khảo

sửa