galette
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡə.ˈlɛt/
Danh từ sửa
galette /ɡə.ˈlɛt/
Tham khảo sửa
- "galette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡa.lɛt/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
galette /ɡa.lɛt/ |
galettes /ɡa.lɛt/ |
galette gc /ɡa.lɛt/
Tham khảo sửa
- "galette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)