ga ra
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣɐː˧˧ ɹɐː˧˧ | ɣaː˧˥ ʐaː˧˥ | ɣaː˧˧ ɹaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣaː˧˥ ɹaː˧˥ | ɣaː˧˥˧ ɹaː˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Pháp garage.
Danh từ
sửaga ra, ga-ra, gara
Dịch
sửagian nhà chứa ô-tô
xưởng chữa ô-tô
hầm đậu xe
|
Tham khảo
sửa- "ga ra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)