Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣoj˧˥ sep˧˥ɣo̰j˩˧ sḛp˩˧ɣoj˧˥ sep˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣoj˩˩ sep˩˩ɣo̰j˩˧ sḛp˩˧

Danh từ

sửa

gối xếp

  1. Thứ gối có nhiều nếp có thể gập lại với nhau, dùng để tựa hoặc để chống tay ngồi.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa