Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gầm trời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣə̤m
˨˩
ʨə̤ːj
˨˩
ɣəm
˧˧
tʂəːj
˧˧
ɣəm
˨˩
tʂəːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣəm
˧˧
tʂəːj
˧˧
Danh từ
sửa
gầm trời
Khoảng không gian ở dưới
mây
mà
người ta
trông thấy
ở
chung quanh
mình
.
Ngb
.
Khắp
mọi
nơi
.
Gầm trời
không có ai như nó.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gầm trời
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)