Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gấu mèo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣəw
˧˥
mɛ̤w
˨˩
ɣə̰w
˩˧
mɛw
˧˧
ɣəw
˧˥
mɛw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣəw
˩˩
mɛw
˧˧
ɣə̰w
˩˧
mɛw
˧˧
Danh từ
sửa
gấu mèo
Thú
ăn thịt
hình dạng
giống
gấu
, nhưng
cỡ
nhỏ
,
đuôi
dài
, cho
bộ
da lông
quý
.
Tham khảo
sửa
"
gấu mèo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)