Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gạch dưới
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣa̰ʔjk
˨˩
zɨəj
˧˥
ɣa̰t
˨˨
jɨə̰j
˩˧
ɣat
˨˩˨
jɨəj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣajk
˨˨
ɟɨəj
˩˩
ɣa̰jk
˨˨
ɟɨəj
˩˩
ɣa̰jk
˨˨
ɟɨə̰j
˩˧
Động từ
sửa
gạch dưới
Vạch
một đường
thẳng
dưới một
từ
hay một
dòng
để
tỏ
ý
nhấn mạnh
cho
người
đọc
chú ý
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gạch dưới
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)