Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gà lôi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣa̤ː
˨˩
loj
˧˧
ɣaː
˧˧
loj
˧˥
ɣaː
˨˩
loj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣaː
˧˧
loj
˧˥
ɣaː
˧˧
loj
˧˥˧
Danh từ
sửa
gà lôi
Thứ
gà
to
,
đuôi
dài
, thường
sống
ở
ven
rừng
.
Bắt được một con
gà lôi
có bộ lông trắng rất đẹp.
Tham khảo
sửa
"
gà lôi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)