Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
futurity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fjuː.ˈtʊr.ə.ti/
Danh từ
sửa
futurity
/fjuː.ˈtʊr.ə.ti/
Tương lai
((cũng)
số
nhiều
)
những
sự kiện
tương lai
.
Kiếp
sau.
Tính
tương lai
.
Tham khảo
sửa
"
futurity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)