Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fjuː.ˈtʊr.ə.ti/

Danh từ

sửa

futurity /fjuː.ˈtʊr.ə.ti/

  1. Tương lai ((cũng) số nhiều) những sự kiện tương lai.
  2. Kiếp sau.
  3. Tính tương lai.

Tham khảo

sửa