antérieur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.te.ʁjœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antérieur /ɑ̃.te.ʁjœʁ/ |
antérieurs /ɑ̃.te.ʁjœʁ/ |
Giống cái | antérieure /ɑ̃.te.ʁjœʁ/ |
antérieures /ɑ̃.te.ʁjœʁ/ |
antérieur /ɑ̃.te.ʁjœʁ/
- Trước.
- Epoque antérieure — thời kỳ trước
- Fait antérieur de dix ans à un autre — sự việc trước một sự việc khác mười năm
- Les membres antérieurs d’un cheval — các chi trước của một con ngựa
- La découverte du continent arctique est antérieure à celle du continent antarctique — Bắc Cực được khám phá trước Nam Cực
- Passé antérieur, futur antérieur — (ngữ pháp) tiền quá khứ, tiền tương lai
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "antérieur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)