fussy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfə.si/
Tính từ
sửafussy /ˈfə.si/
- Hay om sòm, hay rối rít; hay nhắng nhít, hay nhặng xị;
- Khó, chú trọng quá, hay quan trọng hoá.
- Kén (về ăn uống)
- Cầu kỳ, kiểu cách.
- to be very fussy about one's clothes — ăn mặc cầu kỳ kiểu cách
- Hay lo lắng, hay bồn chồn
Tham khảo
sửa- "fussy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)