funicular
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fjʊ.ˈnɪ.kjə.lɜː/
Tính từ
sửafunicular /fjʊ.ˈnɪ.kjə.lɜː/
- (Thuộc) Dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây.
- Có dây kéo.
- a funicular railway — đường sắt leo núi (có dây kéo các toa)
- (Giải phẫu) (thuộc) thừng tinh.
- (Thực vật học) (thuộc) cán phôi.
Danh từ
sửafunicular /fjʊ.ˈnɪ.kjə.lɜː/
Tham khảo
sửa- "funicular", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)