fumigation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌfjuː.mə.ˈɡeɪ.ʃən/
Danh từ
sửafumigation /ˌfjuː.mə.ˈɡeɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "fumigation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fy.mi.ɡa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fumigation /fy.mi.ɡa.sjɔ̃/ |
fumigations /fy.mi.ɡa.sjɔ̃/ |
fumigation gc /fy.mi.ɡa.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "fumigation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)