Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fyl.mi.ne/

Nội động từ

sửa

fulminer nội động từ /fyl.mi.ne/

  1. Nổ.
  2. Nổi giận; nạt nộ.
    Fulminer contre quelqu'un — nổi giận đối với ai
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Phát ra sấm sét.

Ngoại động từ

sửa

fulminer ngoại động từ /fyl.mi.ne/

  1. (Tôn giáo) Tuyên cáo.
    Fulminer une excommunication — tuyên cáo rút phép thông công
  2. Tuôn ra, phun ra.
    Fulminer des imprécations — phun ra những lời nguyền rủa

Tham khảo

sửa