fulminer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fyl.mi.ne/
Nội động từ
sửafulminer nội động từ /fyl.mi.ne/
- Nổ.
- Nổi giận; nạt nộ.
- Fulminer contre quelqu'un — nổi giận đối với ai
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Phát ra sấm sét.
Ngoại động từ
sửafulminer ngoại động từ /fyl.mi.ne/
- (Tôn giáo) Tuyên cáo.
- Fulminer une excommunication — tuyên cáo rút phép thông công
- Tuôn ra, phun ra.
- Fulminer des imprécations — phun ra những lời nguyền rủa
Tham khảo
sửa- "fulminer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)