Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fugleman
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfjuː.ɡəl.mən/
Danh từ
sửa
fugleman
/ˈfjuː.ɡəl.mən/
(
Quân sự
)
Người
lính
đứng
ra
làm
động tác
mẫu
(trước hàng quân khi tập luyện).
Người
lânh
đạo
,
người
tổ chức
.
Người
phát ngôn
.
Tham khảo
sửa
"
fugleman
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)