Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fruitless
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfruːt.ləs/
Tính từ
sửa
fruitless
/ˈfruːt.ləs/
Không
ra
quả
,
không
có
quả
.
Không
có
kết quả
,
thất bại
;
vô ích
.
fruitless
efforts
— những cố gắng vô ích
Tham khảo
sửa
"
fruitless
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)