Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
frost-bitten
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
frost-bitten
Tê
cóng
;
chết
cóng
vì
sương giá
;
thui
chột
vì
sương giá
.
(
Y học
)
Phát
cước
.
Tham khảo
sửa
"
frost-bitten
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)