Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sương giá
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨəŋ
˧˧
zaː
˧˥
ʂɨəŋ
˧˥
ja̰ː
˩˧
ʂɨəŋ
˧˧
jaː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨəŋ
˧˥
ɟaː
˩˩
ʂɨəŋ
˧˥˧
ɟa̰ː
˩˧
Danh từ
sửa
sương giá
Sương
rất
giá
lạnh
nhưng chưa
đông
thành
những
hạt
băng
.
Tham khảo
sửa
"
sương giá
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)