frontal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfrən.tᵊl/
Tính từ
sửafrontal /ˈfrən.tᵊl/
- (Thuộc) Trán.
- frontal bone — xương trán
- Đằng trước mặt.
- a frontal attack — một cuộc tấn công đằng trước mặt
Danh từ
sửafrontal /ˈfrən.tᵊl/
Tham khảo
sửa- "frontal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁɔ̃.tal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | frontal /fʁɔ̃.tal/ |
frontaux /fʁɔ̃.tɔ/ |
Giống cái | frontale /fʁɔ̃.tal/ |
frontaux /fʁɔ̃.tɔ/ |
frontal /fʁɔ̃.tal/
- Xem front I
- Os frontal — xương trán
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
frontal /fʁɔ̃.tal/ |
frontal /fʁɔ̃.tal/ |
frontal gđ /fʁɔ̃.tal/
Tham khảo
sửa- "frontal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)