Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít frigjøring frigjøringa, frigjøringen
Số nhiều

frigjøring gđc

  1. Sự giải thoát, giải phóng.
    frigjøring av koloniområder
    frigjøring av energi
    kvinnens frigjøring
  2. Thời Na-Uy được giải phóng khỏi tay Đức Quốc .
    Fire år etter frigjøringen ble Norge medlem av NATO.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa