frigjøring
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | frigjøring | frigjøringa, frigjøringen |
Số nhiều | — | — |
frigjøring gđc
- Sự giải thoát, giải phóng.
- frigjøring av koloniområder
- frigjøring av energi
- kvinnens frigjøring
- Thời Na-Uy được giải phóng khỏi tay Đức Quốc Xã.
- Fire år etter frigjøringen ble Norge medlem av NATO.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) frigjøringsbevegelse gđ: Phong trào giải phóng.
- (2) frigjøringsdag gđ: Ngày độc lập (ở Na-Uy: ngày 8/5).
Tham khảo
sửa- "frigjøring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)