Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfrɪ.ɡət/

Danh từ sửa

frigate (số nhiều frigates)

  1. Tàu khu trục nhỏ.
  2. (Động vật học) Chim cốc biển.
  3. (Lịch sử) Tàu chiến, thuyền chiến.

Đồng nghĩa sửa

chim cốc biển

Tham khảo sửa