Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
frigate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfrɪ.ɡət/
Danh từ
sửa
frigate
(
số nhiều
frigates
)
Tàu
khu trục
nhỏ
.
(
Động vật học
)
Chim
cốc biển
.
(
Lịch sử
)
Tàu chiến
,
thuyền
chiến
.
Đồng nghĩa
sửa
chim cốc biển
frigate-bird
Tham khảo
sửa
"
frigate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)