Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrɪ.ɡət.ˈbɜːd/

Danh từ

sửa

frigate-bird /ˈfrɪ.ɡət.ˈbɜːd/

  1. (Động vật học) Chim chiến, chim frêgat ((cũng) frigate).

Tham khảo

sửa