fremre
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | fremre |
gt | fremre | |
Số nhiều | fremre | |
Cấp | so sánh | — |
cao | ? |
fremre
- Trước, phía trước. Trước hết, trước nhất.
- den fremre delen av salen
- Nổi bật lên, phi thường, quan trọng nhất.
- Hun er en av våre fremste kunstnere.
- i fremste rekke — Tiên quyết, quan trọng hơn hết.
Tham khảo
sửa- "fremre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)