fremme
Tiếng Na Uy
sửaPhó từ
sửafremme
Phương ngữ khác
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fremme |
Hiện tại chỉ ngôi | fremmer |
Quá khứ | fremma, fremmet |
Động tính từ quá khứ | fremma, fremmet |
Động tính từ hiện tại | — |
fremme
- Nâng đỡ, khuyến trợ, ủng hộ, binh vực, tán trợ.
- å fremme en organisasjons interesser
- Đề xướng, khởi xướng.
- Det ble fremmet forslag om økte bevilgninger til utdanning.
Tham khảo
sửa- "fremme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)