Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 讚助.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːn˧˥ ʨə̰ːʔ˨˩ta̰ːŋ˩˧ tʂə̰ː˨˨taːŋ˧˥ tʂəː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːn˩˩ tʂəː˨˨taːn˩˩ tʂə̰ː˨˨ta̰ːn˩˧ tʂə̰ː˨˨

Động từ

sửa

tán trợ

  1. Đồng ýgiúp đỡ.

Tham khảo

sửa