framme
Tiếng Na Uy
sửaPhó từ
sửaCấp | Biến tố |
---|---|
Thường | framme |
So sánh | - |
Cao | fremst |
framme
- Đàng trước, phía trước.
- Han satt langt framme i toget.
- Han gikk fremst i toget for å hente konduktøren.
- Nå er vi snart framme. — Chúng ta sắp tới nơi.
- Barnet er langt framme for sin alder. — Đứa trẻ khôn trước tuổi.
- først og fremst — Trước tiên, quan trọng hơn hết.
- Trước mặt, đằng trước, ở phía trước.
- Bøkene la framme.
- Maten stod framme.
- Dette spørsmålet har vært mye framme i det siste. — Vấn đề này đã được bàn đến nhiều trong thời gian gần đây.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "framme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)