Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfræ.trə.ˌsɑɪd/

Danh từ

sửa

fratricide /ˈfræ.trə.ˌsɑɪd/

  1. Sự giết anh, sự giết chị, sự giết em.
  2. Người giết anh, người giết chị, người giết em.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁat.ʁi.sid/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực fratricide
/fʁat.ʁi.sid/
fratricides
/fʁat.ʁi.sid/
Giống cái fratricide
/fʁat.ʁi.sid/
fratricides
/fʁat.ʁi.sid/

fratricide /fʁat.ʁi.sid/

  1. Giết anh (chị, em).
  2. Anh em giết hại lẫn nhau, huynh đệ tương tàn.
    Guerre fratricide — chiến tranh huynh đệ tương tàn

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít fratricide
/fʁat.ʁi.sid/
fratricides
/fʁat.ʁi.sid/
Số nhiều fratricide
/fʁat.ʁi.sid/
fratricides
/fʁat.ʁi.sid/

fratricide /fʁat.ʁi.sid/

  1. Kẻ giết anh (chị, em).

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fratricide
/fʁat.ʁi.sid/
fratricides
/fʁat.ʁi.sid/

fratricide /fʁat.ʁi.sid/

  1. Tội giết anh (chị, em).

Tham khảo

sửa