fratricide
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfræ.trə.ˌsɑɪd/
Danh từ
sửafratricide /ˈfræ.trə.ˌsɑɪd/
Tham khảo
sửa- "fratricide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁat.ʁi.sid/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fratricide /fʁat.ʁi.sid/ |
fratricides /fʁat.ʁi.sid/ |
Giống cái | fratricide /fʁat.ʁi.sid/ |
fratricides /fʁat.ʁi.sid/ |
fratricide /fʁat.ʁi.sid/
- Giết anh (chị, em).
- Anh em giết hại lẫn nhau, huynh đệ tương tàn.
- Guerre fratricide — chiến tranh huynh đệ tương tàn
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | fratricide /fʁat.ʁi.sid/ |
fratricides /fʁat.ʁi.sid/ |
Số nhiều | fratricide /fʁat.ʁi.sid/ |
fratricides /fʁat.ʁi.sid/ |
fratricide /fʁat.ʁi.sid/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fratricide /fʁat.ʁi.sid/ |
fratricides /fʁat.ʁi.sid/ |
fratricide gđ /fʁat.ʁi.sid/
Tham khảo
sửa- "fratricide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)