Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwiŋ˧˧hwin˧˥hwɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwiŋ˧˥hwiŋ˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Đại từ nhân xưng sửa

huynh

  1. (Cũ, kiểu cách) Anh hoặc người vai anh.
    Mời các huynh.

Tham khảo sửa