frare
Xem thêm: frâre
Tiếng Catalan
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh frāter, frātrem (“anh; em trai”) < tiếng Italic nguyên thuỷ *frātēr < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *bʰréh₂tēr. So sánh với tiếng Occitan fraire.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửafrare gđ (số nhiều frares)
- (cổ xưa) Anh; em trai.
- Thầy dòng, tu sĩ.
- Chảo sưởi ấm giường.
- Đồng nghĩa: escalfallits
- Cỏ chổi.
- Đồng nghĩa: orobanque
- Chim hải âu cổ rụt.
- Đồng nghĩa: fraret
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- “frare”, Diccionari de la llengua catalana, segona edició, Institut d’Estudis Catalans
- “frare”, Gran Diccionari de la Llengua Catalana, Grup Enciclopèdia Catalana, 2024
- “frare”, Diccionari normatiu valencià, Acadèmia Valenciana de la Llengua.
- “frare”, Diccionari català-valencià-balear, Antoni Maria Alcover và Francesc de Borja Moll, 1962