frater
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
frater
Tham khảo sửa
- "frater", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fʁa.tɛʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
frater /fʁa.tɛʁ/ |
frater /fʁa.tɛʁ/ |
frater gđ /fʁa.tɛʁ/
Tham khảo sửa
- "frater", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)