Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å framstille
Hiện tại chỉ ngôi framstiller
Quá khứ framstilte
Động tính từ quá khứ framstilt
Động tính từ hiện tại

framstille

  1. Chế tạo, sản xuất.
    Fabrikken framstilte bildeler.
  2. Trình diện, hầu tòa.
    Kandidaten framstilte seg til eksamen.
    Tyven ble framstilt i forhørsretten.
  3. Tả, diễn tả, trình bày.
    Dette maleriet framstiller en solnedgang.
    Hun framstiller det som om det var min feil.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa