framstille
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å framstille |
Hiện tại chỉ ngôi | framstiller |
Quá khứ | framstilte |
Động tính từ quá khứ | framstilt |
Động tính từ hiện tại | — |
framstille
- Chế tạo, sản xuất.
- Fabrikken framstilte bildeler.
- Trình diện, hầu tòa.
- Kandidaten framstilte seg til eksamen.
- Tyven ble framstilt i forhørsretten.
- Tả, diễn tả, trình bày.
- Dette maleriet framstiller en solnedgang.
- Hun framstiller det som om det var min feil.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "framstille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)