Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ frame + relay.

Danh từ

sửa

frame relay (số nhiều frame relays)

  1. (Kỹ thuật) Quy ước truyền thông tiếp mành.
  2. Bộ tiếp sóng chung.

Tham khảo

sửa