Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
frame relay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
frame
+
relay
.
Danh từ
sửa
frame relay
(
số nhiều
frame relays
)
(
Kỹ thuật
)
Quy ước
truyền thông
tiếp
mành
.
Bộ
tiếp
sóng
chung
.
Tham khảo
sửa
"
frame relay
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)