Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít frakk frakken
Số nhiều frakker frakkene

frakk

  1. L. Áo choàng, áo khoác đàn ông.
    Han tok på seg frakken og gikk ut.
  2. Áo choàng, áo khoác mùa đông của đàn ông.
  3. Áo khoác làm việc.
    Legen hengte fra seg frakken og forlot kontoret.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa