vinterfrakk
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vinterfrakk | vinterfrakken |
Số nhiều | vinterfrakker | vinterfrakkene |
Danh từ
sửavinterfrakk gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vinterfrakk | vinterfrakken |
Số nhiều | vinterfrakker | vinterfrakkene |
vinterfrakk gđ